thumbnail

HSK 3 Actual test 9

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Thời gian làm bài: 1 giờ196,030 lượt xem 105,546 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Hình ảnh

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他在准备晚饭。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 要认真听老师说的话。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他已经把书还了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他害怕小动物。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 女儿的成绩提高了。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他长得很高。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 北方和南方的天气不一样。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢去公园读书。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 数学是他的爱好。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 手表不像以前那么重要了。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
要去刷牙
B.  
不锻炼了
C.  
现在起床
Câu 22: 1 điểm
A.  
回家
B.  
银行
C.  
图书馆
Câu 23: 1 điểm
A.  
打车
B.  
骑车
C.  
坐公共汽车
Câu 24: 1 điểm
A.  
同事
B.  
邻居
C.  
夫妻
Câu 25: 1 điểm
A.  
饭店
B.  
办公室
C.  
火车站
Câu 26: 1 điểm
A.  
7:00
B.  
9:30
C.  
10:05
Câu 27: 1 điểm
A.  
爬山
B.  
等电梯
C.  
做练习
Câu 28: 1 điểm
A.  
要去接人
B.  
忘带护照了
C.  
要去拿行李箱
Câu 29: 1 điểm
A.  
很大
B.  
很好吃
C.  
很便宜
Câu 30: 1 điểm
A.  
男的
B.  
同学们
C.  
爷爷奶奶
Câu 31: 1 điểm
A.  
他又饿了
B.  
咖啡太甜了
C.  
女的应该在教室
Câu 32: 1 điểm
A.  
很有名
B.  
是校长
C.  
穿白衬衫
Câu 33: 1 điểm
A.  
最新的
B.  
普通的
C.  
蓝颜色的
Câu 34: 1 điểm
A.  
客人
B.  
哥哥
C.  
王小姐
Câu 35: 1 điểm
A.  
商店
B.  
医院
C.  
北京
Câu 36: 1 điểm
A.  
洗碗
B.  
复习
C.  
踢足球
Câu 37: 1 điểm
A.  
服务员
B.  
她妈妈
C.  
她的学生
Câu 38: 1 điểm
A.  
3 张
B.  
8 张
C.  
10 张
Câu 39: 1 điểm
A.  
吃饱了
B.  
口渴了
C.  
不愿意变胖
Câu 40: 1 điểm
A.  
坏了
B.  
该换了
C.  
放得太低了

A 问我吗?在报纸下面吧。

B 明天的考试要求带铅笔。

C 这么小就会写自己的名字了?真不简单。

D 你弟弟的工作怎么样了?

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 你这么忙,有时间去运动吗?

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 你了解他吗?这么快就和他结婚了!

B 阿姨,那您买的时候花了多少钱?

C 你这条裙子是不是有点儿短?

D 不用客气了,你一会儿洗碗筷和盘子吧。

E 很近,就在这条街的后面。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 讲

B 绿

C 健康

D 习惯

E 声音

F 年级

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 教

B 多么

C 河

D 爱好

E 满意

F 终于

例如: A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

不同的季节可以用不同的颜色来表示,我们用黄色表示秋季,那夏季呢?

★ 黄色常被用来表示:

Câu 61: 1 điểm
A.  
春天
B.  
秋天
C.  
冬天

2 月 14 号早上,她正要去上班的时候,突然看到男朋友拿着鲜花站在门口。她这才明白今天是他们的节日。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 62: 1 điểm
A.  
她那天迟到了
B.  
男朋友很难过
C.  
男朋友要送她花

你的菜单里有水果饭吗?你想学着做水果饭吗?其实很简单,把米饭做好后,再把一块儿一块儿新鲜的水果放进去,水果饭就完成了。你可以做苹果饭,香蕉饭,如果你愿意,还可以做西瓜饭。

★ 水果饭:

Câu 63: 1 điểm
A.  
不需要水
B.  
很容易做
C.  
是一种面包

听说你下个星期就要离开北京回国了?我下星期不在北京,没办法去机场送你了,这个小熊猫送给你,欢迎你明年再到中国来。

★ 他为什么现在送礼物?

Câu 64: 1 điểm
A.  
担心有变化
B.  
想学习汉语
C.  
下星期不在北京

他在我生病的时候照顾过我,在我遇到问题的时候帮助过我,在我心中,他是我最好的朋友。

★ 我遇到问题时,他:

Câu 65: 1 điểm
A.  
非常生气
B.  
身体不太好
C.  
帮我解决问题

中国有句老话,叫“有借有还,再借不难”,是说向别人借的东西,用完就要还回去,这样才能让别人相信你,下次还会借给你。

★ 借了别人的东西:

Câu 66: 1 điểm
A.  
要记得还
B.  
要洗干净
C.  
别用太长时间

这辆车有上下两层,很多人都愿意坐上边那层,因为坐得高,眼睛看得远,一路上经过的地方,你都可以看得更清楚。

★ 关于这辆车,可以知道:

Câu 67: 1 điểm
A.  
司机很热情
B.  
一共有两层
C.  
下层不能坐人

小王上午脸色不太好,同事们以为他病了,问他怎么了,他笑着回答说:“昨晚看球赛,两点才睡觉。”

★ 小王昨天晚上:

Câu 68: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
看比赛了
C.  
看表演了

没关系,她哭是因为刚才听到一个孩子在唱《月亮船》,这使她突然想起了很多过去的事情。

★ 她为什么哭?

Câu 69: 1 điểm
A.  
想起了过去
B.  
鼻子不舒服
C.  
不想说再见.

下班后我们一起去喝茶吧,就在公司旁边,30 元一位,除了茶水,还送一些吃的。你那个朋友姓什么?我忘了,把他也叫上?

★ 那个茶馆儿怎么样?

Câu 70: 1 điểm
A.  
椅子很矮
B.  
在花园里
C.  
送吃的东西
Câu 71: 1 điểm
[黑色]
[李小姐的头发]
[是]
[的]
Câu 72: 1 điểm
[时候]
[举行]
[会议]
[什么]
Câu 73: 1 điểm
[努力]
[学习]
[很]
[他们班的学生]
Câu 74: 1 điểm
[喜欢]
[吃]
[都]
[马和羊]
[草]
Câu 75: 1 điểm
[自己的]
[腿脚]
[老年人]
[要]
[关心]

老师,黑板zhōng( )间的这个词是什么意思?

Câu 76: 1 điểm

他不喜欢猫,也不喜欢狗,但他家有 3zhī( )小鸟。

Câu 77: 1 điểm

明天星期rì( ),你作业写完没?还有几个题?

Câu 78: 1 điểm

不是左边,我说的是yòu( )边的那个帽子。

Câu 79: 1 điểm

你带钱了吗?我还差 3 角 5fēn()。

Câu 80: 1 điểm

Listening

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940

Reading

414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970

Writing

71727374757677787980

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,085 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,113 lượt xem 108,262 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,410 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,435 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 2
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,762 lượt xem 116,704 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,637 lượt xem 117,173 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,656 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 8
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,453 lượt xem 111,153 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

191,789 lượt xem 103,257 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!