thumbnail

HSK 3 Practice test 1

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他家附近

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 问题终于解决了。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 弟弟准备家。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 桌子和椅子太了。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他最喜欢北京的天。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 爱有很多

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

叔叔觉得这本书很一般

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他经常去电影院看电影。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她每天晚上喝一杯果汁

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 快乐很简单

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

B.  

商店

C.  

饭馆儿

Câu 22: 1 điểm
A.  

她生病了

B.  

冰箱

C.  

家里来客人

Câu 23: 1 điểm
A.  

在电脑里

B.  

字典

C.  

他不知道

Câu 24: 1 điểm
A.  

B.  

感冒

C.  

声音

Câu 25: 1 điểm
A.  

B.  

小猫

C.  

小狗

Câu 26: 1 điểm
A.  

B.  

别买

C.  

有点儿贵

Câu 27: 1 điểm
A.  

节日

B.  

旅游

C.  

新闻

Câu 28: 1 điểm
A.  

打车

B.  

自行车

C.  

坐公共汽车

Câu 29: 1 điểm
A.  

刷牙

B.  

在洗盘子

C.  

想吃苹果

Câu 30: 1 điểm
A.  

生气

B.  

会跳舞

C.  

没听懂问题

Câu 31: 1 điểm
A.  

一点儿

B.  

一点儿

C.  

聪明一点儿

Câu 32: 1 điểm
A.  

正在上网

B.  

最近比较

C.  

爱吃面条

Câu 33: 1 điểm
A.  

天热了

B.  

要去动物

C.  

举行舞会

Câu 34: 1 điểm
A.  

B.  

奇怪

C.  

比较容易

Câu 35: 1 điểm
A.  

头发

B.  

买机票

C.  

空调

Câu 36: 1 điểm
A.  

左边的

B.  

右边的

C.  

中间

Câu 37: 1 điểm
A.  

B.  

好些了

C.  

不认识男的

Câu 38: 1 điểm
A.  

5元

B.  

10元

C.  

15元

Câu 39: 1 điểm
A.  

银行

B.  

图书馆

C.  

火车站

Câu 40: 1 điểm
A.  

认错人了

B.  

花园

C.  

不想踢足球

A

今天上午的比赛你去看了?

B

小关,你到604房间看一下。

C

你有没有看见小黄?这是他的信。

D

姐,我的护照在你的里吗?

E

你来看看世界地图就知道了。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

我们是去爬山,所以你应该穿一运动

B

你出去的时候记得带在门口着。

C

你的怎么这么红?发烧了?

D

我的车在路上了。

E

对不起,这个题我还是不太清楚应该怎么做。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

C

重要

D

锻炼

E

城市

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

地方

B

C

年轻

D

放心

E

一定

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

5年前,他就在这家公司上班,每天都做着相同的工作。现在,他打算换个新的工作。

打算

Câu 61: 1 điểm
A.  

自己开公司

B.  

找个新工作

C.  

休息一时间

她在我们学校很有名。她汉语水平很高,普通话说得几乎和中国人一样

关于她,可以知道什么?

Câu 62: 1 điểm
A.  

汉语好

B.  

总是第一名

C.  

现在读一年级

我今年27岁,还没结婚,也没有男朋友。大家都很关心我,我介绍男朋友。见了几个人,我都不喜欢。但是,我不着急,我相信爱我的和我爱的那个人一定出现

根据话,可以知道她:

Câu 63: 1 điểm
A.  

喜欢安静

B.  

还没男朋友

C.  

邻居热情

特别希望丈夫能少一些会议,多一些休息,可以经常和我还有孩子在一起,不用周末的时候还要去公司。

她丈夫最可能是:

Câu 64: 1 điểm
A.  

校长

B.  

医生

C.  

经理

请大家用黑板上的这5个词,写一个小故事要求不少于100字。注意, 这5个词必须上。

写这个故事有什么要求

Câu 65: 1 điểm
A.  

1号前完成

B.  

5个词都要

C.  

必须有5个句子

最近,我发现6个月大的儿子对音乐很有兴趣。他的时候,如果让他听音乐,他马上就不了,或者唱歌给他听,他也很快就会安静下来。

认为,儿子:

Câu 66: 1 điểm
A.  

喜欢音乐

B.  

喜欢表演

C.  

声音很好听

我们要学着自己解决问题,不能什么事情都请别人帮忙,因为有些事情只能自己选择决定

根据话,我们应该

Câu 67: 1 điểm
A.  

忘记过去

B.  

相信同事

C.  

自己办法

来到一个新环境,你会觉得什么都很新鲜,但经过时间,你就会慢慢习惯了,每个人都是这样的。

来到一个新的环境,人们会:

Câu 68: 1 điểm
A.  

觉得害怕

B.  

觉得很新鲜

C.  

变得很小心

饿了就吃饭,了就喝水,累了就睡觉,高兴了就笑,难过了就其实别人怎么想真的没有多大关系,做你自己喜欢的事情就好。

主要想告诉我们:

Câu 69: 1 điểm
A.  

别错过机会

B.  

关心别人

C.  

自己想做的事

不同的国家有不同的文化。有些国家的人名是姓在前面,名字在后面。还有些国家是名字在前面,姓在后面。

根据话,姓名:

Câu 70: 1 điểm
A.  

爱好有关

B.  

也是一文化

C.  

可以表示很多意思

Câu 71: 1 điểm
[月亮]
[大]
[太阳]
[比]
Câu 72: 1 điểm
[万小姐]
[很满意]
[对]
[这个宾馆]
Câu 73: 1 điểm
[菜单]
[服务员]
[把]
[拿走了]
Câu 74: 1 điểm
[刮跑了]
[哥哥的报纸]
[被]
[风]
Câu 75: 1 điểm
[那家]
[超市的]
[又便宜又好吃]
[蛋糕]

我的作业写完了,我想和同学们 游泳。

Câu 76: 1 điểm

熊猫的眼睛、鼻zi 耳朵都是黑色的。

Câu 77: 1 điểm

记得白老师的办公室sān

Câu 78: 1 điểm

我非常了解我妹妹,她是 同意的。

Câu 79: 1 điểm

阿姨把厨房打扫得很gān 净。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 14
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,418 lượt xem 119,210 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 12
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,543 lượt xem 114,975 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,550 lượt xem 106,365 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,310 lượt xem 108,388 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 13
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

202,708 lượt xem 109,144 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 19
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

203,398 lượt xem 109,515 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,357 lượt xem 115,955 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,655 lượt xem 118,804 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!